Có 2 kết quả:
国富兵强 guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ • 國富兵強 guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ
guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
prosperous country with military might
Bình luận 0
guó fù bīng qiáng ㄍㄨㄛˊ ㄈㄨˋ ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
prosperous country with military might
Bình luận 0